ᐈ Đưa đón sân bây Nội Bài: 800.000đ/lượt
ᐈ Thuê xe nội thành Hà Nội: 1.500.000đ/ngày
ᐈ Thuê xe nửa ngày nội thành Hà Nội: 900.000đ
ᐈ Ngoài giờ 3 tour trên: +60.000đ/giờ
Xem chi tiết bảng giá thuê xe 29 chỗ đi 53 tỉnh thành trên cả nước phía bên dưới.Nếu bạn đang cần thuê xe ô tô 29 chỗ giá rẻ (30 chỗ) ở tại Hà Nội nhưng bạn phân vân và bối rối trước hàng loạt các đơn vị, các công ty cho thuê xe, liệu đâu là đơn vị cho thuê xe uy tín, trình độ chuyên nghiệp, và giá cả hợp lý. Thuê xe có lái 29 chỗ là một sự lựa chọn hoàn hảo, nó đáp ứng được mọi điều kiện vận chuyển cho đoàn khách dưới 30 người, tiện ích trên xe phải kể đến như ghế bọc da sang trọng, đèn trần đọc sách, hệ thống âm thanh, dàn hát hiện đại, điều hòa, cửa kính có thể mở đóng thuận tiện.
Việt Anh là đơn vị cho thuê xe ô tô du lịch ở tại Hà Nội, với hơn 10 mẫu xe 29 chỗ các loại đang đợi bạn lựa chọn. Để các bạn hiểu rõ hơn về chất lượng, chi tiết dịch vụ, phương thức đặt xe, phương thức thanh toán, và các ưu đãi khi thuê xe tại Việt Anh như thế nào thì hãy cùng mình tìm hiểu ngay sau đây.
Ưu đãi chương trình giảm giá trong hôm nay chỉ dành riêng cho bạn
Công ty Việt Anh giảm giá 30% cho khách hàng đặt xe trong ngày thường
Hãy nhanh tay gọi về cho Việt Anh để giảm giá (Chương trình giảm giá có hạn)
Call ngay để nhận ưu đãi Hotline: 086 8888 690 - Di động: 096 454 8898
► Đa dạng thương hiệu xe (Hyundai County, Samco, Thaco, Mercedes Fuso,...)
► Cam kết xe có hình thức đẹp, nội thất sạch sẽ, sang trọng
► Lái xe an toàn, có tay nghề cao, có văn hóa ứng xử với khách hàng
► Nói "KHÔNG" vói đôn giá, hay ép giá khách hàng
► Cam kết giá rẻ, phù hợp với mọi tầng lớp như sinh viên, cơ quan, đoàn thể, gia đình, tổ chức
► Làm việc có quy trình, hợp đồng rõ ràng
STT | Thuê xe 29 chỗ từ Hà Nội đi | Số km (2 chiều) | Giá thuê xe 29 chỗ |
TP. Hà Nội | |||
1 | City nội thành Hà Nội | - | 900,000 - 2,500,000 |
2 | Đưa đón sân bay Nội Bài 1 chiều | - | 800.000 |
3 | Đưa đón sân bay Nội Bài 2 chiều | - | 1,300,000 |
4 | Bảo Tàng nội thành Hà Nội | - | 1,000,000 |
5 | Hồ Hoàn Kiếm (Bờ Hồ)/ Múa Rối, Hà Nội | - | 1,000,000 |
6 | Công viên Cầu Giấy, Hà Nội | - | 1,000,000 |
7 | Công viên Hòa Bình, Hà Nội | - | 1,000,000 |
8 | Công viên Nghĩa Đô, Hà Nội | - | 1,000,000 |
9 | Công viên nước, Hà Nội | - | 1,000,000 |
10 | Công viên Thủ Lệ, Hà Nội | - | 900.000 |
11 | Công viên Yên Sở, Hà Nội | - | 900.000 |
12 | Erahouse cơ sở nội thành Hà Nội | - | 700.000 - 2,000,000 |
13 | Hải Đăng Hà Nội | - | 1,000,000 |
14 | Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội | - | 1.300.000 |
15 | Keangnam Hà Nội | - | 1,000,000 |
16 | Kizz city, Hà Nội | - | 1,000,000 |
17 | Lăng Bác (Chủ Tịch Hồ Chí Minh), Hà Nội | - | 1,000,000 |
18 | Miếu Đầm, Hà Nội | - | 1,000,000 |
19 | Nhà hàng Sen Hồ Tây Buffet, Hà Nội | - | 1,000,000 |
20 | Văn Miếu Quốc Tử Giám, Hà Nội | - | 1,000,000 |
21 | Thung Lũng hoa Hồ Tây, Hà Nội | - | 1,000,000 |
22 | Xem phim nội thành Hà Nội | - | 1,000,000 |
23 | Rạp Xiếc Trung Ương, Hà Nội | - | 1,000,000 |
24 | Thanh Trì, Hà Nội | 11 km | 1,000,000 |
25 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | 12 km | 1,000,000 |
26 | Trung tâm sinh thái giáo dục V Eco, Hà Nội | 13 km | 1,000,000 |
27 | Đông Anh, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
28 | Gia Lâm, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
29 | Bát Tràng, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
30 | Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh, Hà Nội | - | 1,500,000 |
31 | Thiên đường Bảo Sơn, Hà Nội | 15 km | 1,000,000 |
32 | Hoài Đức, Hà Nội | 20 km | 1,000,000 |
33 | Khu du lịch Vườn Xoài, Hà Nội | 20 km | 1,200,000 |
34 | Núi Trầm, Hà Nội | 23 km | 1,300,000 |
35 | Trang trại giáo dục Việt Village, Hà Nội | 23 km | 1,400,000 |
36 | Chùa Thầy, Hà Nội | 25 km | 1,300,000 |
37 | Tuần Châu Cạn Hà Nội | 25 km | 1,300,000 |
38 | Đan Phượng, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
39 | Quốc Oai, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
40 | Thanh Oai, Hà Nội | 26 km | 1,300,000 |
41 | Thường Tín, Hà Nội | 26 km | 1,500,000 |
42 | Chương Mỹ, Hà Nội | 28 km | 1,300,000 |
43 | Mê Linh, Hà Nội | 28 km | 1,300,000 |
44 | Sóc Sơn, Hà Nội | 30 km | 1,300,000 |
45 | Hoàng Long Resort, Hà Nội | 30 km | 1,300,000 |
46 | Khu du lịch sinh thái Bản Rõm, Hà Nội | 33 km | 1,500,000 |
47 | Khu sinh thái Thiên Phú Lâm, Hà Nội | 36 km | 1,500,000 |
48 | Phú Xuyên, Hà Nội | 37 km | 1,500,000 |
49 | Phúc Thọ, Hà Nội | 37 km | 1,500,000 |
50 | Điểm cắm trại Hồ Hàm Lợn, Hà Nội | 38 km | 1,500,000 |
51 | Thạch Thất, Hà Nội | 39 km | 1,500,000 |
52 | Xanh Villas Resort, Hà Nội | 40 km | 1,500,000 |
53 | Xuân Mai Hà Nội | 40 km | 2,000,000 |
54 | Asean Resort, Hà Nội | 41 km | 2,000,000 |
55 | Ứng Hòa, Hà Nội | 44 km | 2,000,000 |
56 | Nhà Của Tớ Homestay, Hà Nội | 45 km | 2,000,000 |
57 | Khu cắm trại Sơn Tinh Camp, Hà Nội | 46 km | 2,000,000 |
58 | Chùa Khai Nguyên, Hà Nội | 47 km | 2,000,000 |
59 | Sơn Tây, Hà Nội | 48 km | 2,000,000 |
60 | Làng văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam, Hà Nội | 49 km | 2,000,000 |
61 | Phú Gia Villa, Hà Nội | 49 km | 2,000,000 |
62 | Chill Garden Homestay, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
63 | Thảo Viên Resort, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
64 | Zen Resort Điền Viên Thôn, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
65 | Đồng Mô, Hà Nội | 50 km | 2,000,000 |
66 | Bản Xôi Resort, Hà Nội | 51 km | 2,000,000 |
67 | Mỹ Đức, Hà Nội | 52 km | 2,000,000 |
68 | Tản Đà Resort, Hà Nội | 55 km | 2,000,000 |
69 | Đường Lâm, Hà Nội | 56 km | 2,000,000 |
70 | Kira Homestay Vân Hòa, Hà Nội | 57 km | 2,000,000 |
71 | Homestay An Vui Lodge Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
72 | Daisy Garden Resort, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
73 | Nông trại Dê Trắng Farm, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
74 | Khu du lịch sinh thái Long Việt, Hà Nội | 59 km | 2,000,000 |
75 | Khu du lịch Thác Đa, Hà Nội | 60 km | 2,000,000 |
76 | Khu du lịch Khoang Xanh Suối Tiên, Hà Nội | 61 km | 2,000,000 |
77 | Thiên Sơn Suối Ngà, Hà Nội | 61 km | 2,000,000 |
78 | Chùa Hương, Hà Nội | 62 km | 2,000,000 |
79 | Vườn Quốc Gia Ba Vì, Hà Nội | 63 km | 2,000,000 |
80 | Ba Vì, Hà Nội | 64 km | 2,000,000 |
81 | Ao Vua, Hà Nội | 65 km | 2,000,000 |
82 | Nhà tưởng niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh K9, Hà Nội | 69 km | 2,000,000 |
83 | Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội | 70 km | 2,000,000 |
84 | Nghĩa trang Yên Kỳ Bát Bạt, Hà Nội | 71 km | 2,000,000 |
Bắc Ninh | |||
85 | các chùa ở Bắc Ninh | - | 2,000,000 ~ 3,000,000 |
86 | Từ Sơn Bắc Ninh | 40 km | 1,500,000 |
87 | VSIP Bắc Ninh | 46 km | 1,500,000 |
88 | Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh | 56 km | 1,500,000 |
89 | Tiên Du Bắc Ninh | 60 km | 1,500,000 |
90 | Thuận Thành, Bắc Ninh | 60 km | 1,500,000 |
91 | TP. Bắc Ninh | 74 km | 1,800,000 |
92 | Yên Phong, Bắc Ninh | 74 km | 1,600,000 |
93 | Samsung Bắc Ninh | 80 km | 1,600,000 |
94 | Khu công nghiệp Quế Võ Bắc Ninh | 82 km | 2,000,000 |
95 | Chùa Phật Tích + Làng mộc Đồng Kỵ | 84 km | 1,800,000 |
96 | Gia Bình, Bắc Ninh | 92 km | 2,000,000 |
97 | Lương Tài Bắc Ninh | 102 km | 2,000,000 |
98 | Làng gốm Phù Lãng Bắc Ninh | 110 km | 2,000,000 |
99 | Chùa Dâu + Làng tranh Đông Hồ + Đền thờ Nguyên Phi Ỷ Lan Bắc Ninh | 120 km | 2,500,000 |
100 | Đền Bà Chúa Kho + Đền Đô Bắc Ninh | 126 km | 2,500,000 |
101 | Chùa Phật Tích + Chùa Nôm + Chùa Tiêu | 172 km | 2,500,000 |
Bắc Giang | |||
102 | Việt Yên, Bắc Giang | 108 km | 1,800,000 |
103 | TP. Bắc Giang | 116 km | 2,000,000 |
104 | Sân Golf Yên Dũng, Bắc Giang | 116 km | 2,000,000 |
105 | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 118 km | 2,000,000 |
106 | Yên Dũng, Bắc Giang | 118 km | 2,000,000 |
107 | Tân Yên, Bắc Giang | 132 km | 2,200,000 |
108 | Lạng Giang, Bắc Giang | 144 km | 2,500,000 |
109 | Yên Thế, Bắc Giang | 164 km | 3,000,000 |
110 | Lục Nam, Bắc Giang | 164 km | 2,500,000 |
111 | Chùa Bổ Đà + Chùa Vĩnh Nghiêm, Bắc Giang | 178 km | 3,000,000 |
112 | Đền Cô Bé/ Khu du lịch Suối Mỡ, Bắc Giang | 180 km | 3,000,000 |
113 | Lục Ngạn, Bắc Giang | 240 km | 3,000,000 |
114 | Chùa Hạ/ Tây Yên Tử, Bắc Giang | 260 km | 3,000,000 |
115 | Sơn Động, Bắc Giang | 280 km | 3,000,000 |
Bắc Kạn | |||
116 | Chợ Mới, Bắc Kạn | 252 km | 3,000,000 |
117 | TP. Bắc Kạn | 330 km | 3,500,000 |
118 | Bạch Thông, Bắc Kạn | 356 km | 3,800,000 |
119 | Chợ Đồn, Bắc Kạn | 364 km | 3,800,000 |
120 | Na Rì, Bắc Kạn | 390 km | 3,800,000 |
121 | Ba Bể, Bắc Kạn | 430 km | 3,800,000 |
122 | Ngân Sơn, Bắc Kạn | 448 km | 3,800,000 |
123 | Hồ Ba Bể, Bắc Kạn 2 ngày | 468 km | 6,000,000 |
124 | Pác Nặm, Bắc Kạn | 496 km | 6,500,000 |
Cao Bằng | |||
125 | Khu di tích lịch sử rừng Trần Hưng Đạo, Cao Bằng | 488 km | 8,000,000 |
126 | Phục Hòa, Cao Bằng | 534 km | 8,500,000 |
127 | Thạch An, Cao Bằng | 534 km | 8,500,000 |
128 | Thành Bản Phủ và Chùa Đống Lân, Cao Bằng | 564 km | 9,000,000 |
129 | Hòa An, Cao Bằng | 578 km | 9,000,000 |
130 | Khu di tích Kim Đồng, Cao Bằng | 624 km | 9,200,000 |
131 | Hồ Núi Thang Hen + Tuyệt Tình Cốc, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
132 | Quảng Uyên, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
133 | Thông Nông, Cao Bằng | 630 km | 9,200,000 |
134 | Khu di tích lịch sử cách mạng Pác Bó, Cao Bằng | 636 km | 9,500,000 |
135 | Trùng Khánh, Cao Bằng | 640 km | 9,500,000 |
136 | Bảo Lạc, Cao Bằng | 648 km | 9,500,000 |
137 | Hạ Lang, Cao Bằng | 700 km | 9,800,000 |
138 | Thác Bản Giốc + Động Ngườm Ngao, Cao Bằng | 726 km | 10,000,000 |
139 | Bảo Lâm, Cao Bằng | 746 km | 11,000,000 |
Điện Biên | |||
140 | Tuần Giáo, Điện Biên | 782 km | 10,500,000 |
141 | Mường Ảng, Điện Biên | 844 km | 11,000,000 |
142 | Điện Biên Đông | 884 km | 11,500,000 |
143 | TP Điện Biên Phủ | 911 km | 12,000,000 |
144 | Tủa Chùa, Điện Biên | 922 km | 12,000,000 |
145 | Huyện Điện Biên | 971 km | 12,500,000 |
146 | Thị xã Mường Lay, Điện Biên | 980 km | 12,500,000 |
147 | Nậm Pồ, Điện Biên | 1054 km | 13,200,000 |
148 | Mường Chà, Điện Biên | 1123 km | 14,000,000 |
149 | Mường Nhé, Điện Biên | 1210 km | 15,000,000 |
Hà Giang | |||
150 | Bắc Quang, Hà Giang | 462 km | 6,500,000 |
151 | Vị Xuyên, Hà Giang | 560 km | 8,600,000 |
152 | TP Hà Giang | 565 km | 9,000,000 |
153 | Cao nguyên đá Đồng Văn, Hà Giang | 572 km | 9,000,000 |
154 | Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì, Hà Giang | 613 km | 9,600,000 |
155 | Núi Đôi Quản Bạ, Hà Giang | 668 km | 10,200,000 |
156 | Huyện Bắc Mê, Hà Giang | 675 km | 10,200,000 |
157 | Bãi đá cổ Xín Mần, Hà Giang | 730 km | 10,500,000 |
158 | Rừng thông Yên Minh, Hà Giang | 732 km | 10,500,000 |
159 | Chợ tình Khau Vai + Hoa tam giác mạch, Mèo Vạc, Hà Giang | 755 km | 11,000,000 |
160 | Đồng Văn, Hà Giang | 824 km | 11,500,000 |
161 | Cột cờ Lũng Cú + phố cổ Đồng Văn + đèo Mã Pì Lèng, Hà Giang | 901 km | 12,200,000 |
Hà Nam | |||
162 | Duy Tiên | 99 km | 2,000,000 |
163 | Chùa Long Đọi, Duy Tiên, Hà Nam | 113 km | 2,000,000 |
164 | TP Phủ Lý, Hà Nam | 124 km | 2,200,000 |
165 | Quần thể di tích đền Lăng + Danh thắng Kẽm Trống, Thanh Liêm, Hà Nam | 134 km | 2,500,000 |
166 | Khu văn hóa tâm linh Tam Chúc + Đền Trúc - Ngũ Động Sơn + Chùa Bà Đanh, Kim Bảng, Hà Nam | 137 km | 2,600,000 |
167 | Bình Lục | - | 2,300,000 |
168 | Lý Nhân | - | 2,300,000 |
169 | Nhà Bá Kiến - Nguyên mẫu làng Vũ Đại, Lý Nhân, Hà Nam | - | 2,500,000 |
Hà Tĩnh | |||
170 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 643 km | 8,000,000 |
171 | Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 651 km | 8,000,000 |
172 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | 652 km | 8,000,000 |
173 | Lộc Hà, Hà Tĩnh | 678 km | 8,200,000 |
174 | Khu di tích lịch sử Ngã ba Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 686 km | 8,500,000 |
175 | TP Hà Tĩnh | 703 km | 9,000,000 |
176 | Vũ Quang, Hà Tĩnh | 713 km | 9,200,000 |
177 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | 719 km | 9,500,000 |
178 | Hương Sơn, Hà Tĩnh | 725 km | 10,000,000 |
179 | Hương Khê, Hà Tĩnh | 754 km | 10,500,000 |
180 | Bãi biển Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 4 ngày | 757 km | 10,500,000 |
181 | Kỳ Anh, Hà Tĩnh 2 ngày | 803 km | 11,000,000 |
Hải Dương | |||
182 | Cẩm Giàng, Hải Dương | 100 km | 2,000,000 |
183 | Bình Giang, Hải Dương | 109 km | 2,000,000 |
184 | Gia Lộc, Hải Dương | - | 2,500,000 |
185 | Thanh Miện, Hải Dương | - | 2,500,000 |
186 | TP Hải Dương | 147 km | 2,300,000 |
187 | Khu di tích Côn Sơn - Kiếp Bạc + Đền thờ Chu Văn An, TX Chí Linh, Hải Dương | 156 km | 2,500,000 |
188 | Tứ Kỳ, Hải Dương | 158 km | 2,500,000 |
189 | Nam Sách, Hải Dương | 163 km | 2,500,000 |
190 | Đền Quan lớn Tuần Tranh, Ninh Giang, Hải Dương | 167 km | 2,500,000 |
191 | Thanh Hà, Hải Dương | 183 km | 3,000,000 |
192 | Kinh Môn, Hải Dương | 207 km | 3,000,000 |
193 | Kim Thành, Hải Dương | 209 km | 3,000,000 |
Hải Phòng | |||
194 | Các chùa ở Hải Phòng | - | 3,000,000 - 5,500,000 |
195 | Núi Voi, An Lão, Hải Phòng | 191 km | 3,000,000 |
196 | Tiên Lãng, Hải Phòng | 193 km | 3,000,000 |
197 | Kiến An, Hải Phòng | 202 km | 3,200,000 |
198 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 202 km | 3,200,000 |
199 | Huyện An Dương, Hải Phòng | 206 km | 3,200,000 |
200 | Dương Kinh, Hải Phòng | 230 km | 3,200,000 |
201 | Lê Chân, Hải Phòng | 233 km | 3,200,000 |
202 | Kiến Thụy, Hải Phòng | 234 km | 3,200,000 |
203 | Bến Bính, Hồng Bàng, Hải Phòng (để đón tàu đi Bạch Long Vĩ) | 236 km | 3,200,000 |
204 | Sân bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng | 237 km | 3,500,000 |
205 | Khu du lịch biển Đồ Sơn, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
206 | bến Đồ Sơn để đón tàu qua Hòn Dấu, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
207 | Khu di tích Bạch Đằng Giang, Tràng Kênh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 245 km | 3,500,000 |
208 | Ngô Quyền, Hải Phòng | - | 3,200,000 |
209 | Bến phà Gót, Cát Hải, Hải Phòng | 258 km | 3,500,000 |
210 | Quần đảo Cát Bà, Hải Phòng 3 ngày | 260 km | 8,000,000 |
Hưng Yên | |||
211 | Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên | 30 km | 1,500,000 |
212 | Văn Lâm, Hưng Yên | 53 km | 1,500,000 |
213 | Phố Nối, Yên Mỹ, Hưng Yên | 61 km | 1,800,000 |
214 | Mỹ Hào, Hưng Yên | 69 km | 1,800,000 |
215 | Khoái Châu, Hưng Yên | 80 km | 2,000,000 |
216 | Ân Thi, Hưng Yên | 94 km | 2,000,000 |
217 | Kim Động, Hưng Yên | 101 km | 2,000,000 |
218 | TP Hưng Yên | 120 km | 2,200,000 |
219 | Tiên Lữ, Hưng Yên | 125 km | 2,200,000 |